Có 1 kết quả:

修改稿 xiū gǎi gǎo ㄒㄧㄡ ㄍㄞˇ ㄍㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) revised draft
(2) new version (of a document)

Bình luận 0